Có 2 kết quả:
情比金坚 qíng bǐ jīn jiān ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄢ • 情比金堅 qíng bǐ jīn jiān ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄢ
qíng bǐ jīn jiān ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
love is more solid than gold (idiom)
qíng bǐ jīn jiān ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
love is more solid than gold (idiom)