Có 2 kết quả:

情比金坚 qíng bǐ jīn jiān ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄢ情比金堅 qíng bǐ jīn jiān ㄑㄧㄥˊ ㄅㄧˇ ㄐㄧㄣ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

love is more solid than gold (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

love is more solid than gold (idiom)

Bình luận 0